🌟 목구멍에 풀칠하다

1. 굶지 않고 겨우 살아가다.

1. LAY LẤT QUA NGÀY: Không nhịn đói mà sống một cách eo hẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아저씨는 아주 적은 임금으로 겨우 목구멍에 풀칠하면서 근근이 생활하고 계신다.
    My uncle lives on a shoestring, barely grazing his throat with very little wages.

목구멍에 풀칠하다: put glue in one's throat,喉に糊する。やっと口に糊する,étaler de la colle sur la gorge,pintar cola a la garganta inferior,يمسك رمقه بـ,гол зогоох,lay lất qua ngày,(ป.ต.)ทาแป้งเปียกที่หลอดอาหาร ; ไม่พอยาไส้, ไม่มีจะกิน, มีชีวิตลำเค็ญ, ใช้ชีวิตอย่างยากลำบาก,pas-pasan,,勉强糊口,

🗣️ 목구멍에 풀칠하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 목구멍에풀칠하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Xem phim (105) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Luật (42) Hẹn (4)